Có 2 kết quả:
十二码 shí èr mǎ ㄕˊ ㄦˋ ㄇㄚˇ • 十二碼 shí èr mǎ ㄕˊ ㄦˋ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) 12-yard (sports)
(2) penalty kick
(2) penalty kick
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) 12-yard (sports)
(2) penalty kick
(2) penalty kick
Bình luận 0